Việt
lành tính
Lành
tốt
bệnh nhẹ
Anh
benign
Benign :
Đức
Gutartig:
benigne
gutartig
Pháp
Bénin:
Referring to a tumor that does not proliferate and does not invade surrounding tissues.
Benign
Lành, tốt, bệnh nhẹ
Good and kind of heart.
benigne, gutartig
gutartig, benigne
[EN] Benign :
[FR] Bénin:
[DE] Gutartig:
[VI] lành tính, trái với malignant là ác tính.