TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blusher

phấn má

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Phấn hồng dùng để trang điểm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

blusher

Blusher

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

warty cap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blusher

Rouge

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Perlpilz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blusher

amanite rougeâtre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

golmotte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oronge vineuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blusher,warty cap /ENVIR/

[DE] Perlpilz

[EN] blusher; warty cap

[FR] amanite rougeâtre; golmotte; oronge vineuse

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

blusher

Phấn hồng dùng để trang điểm

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Blusher

[DE] Rouge

[EN] Blusher

[VI] phấn má