Việt
phấn má
son
phấn hồng
son bôi mặt.
kiểu trang điểm thiên về tông màu đỏ
ô màu đỏ
Anh
Blusher
Đức
Rouge
Rouge /[ru:3], das; -s, -s (PI. selten)/
kiểu trang điểm thiên về tông màu đỏ (son đỏ, phấn hồng);
ô màu đỏ (khi chơi ru-lét);
Rouge /n -s, -s/
son, phấn hồng, son bôi mặt.
[DE] Rouge
[EN] Blusher
[VI] phấn má