TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rouge

phấn má

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

son

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son bôi mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu trang điểm thiên về tông màu đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô màu đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rouge

Blusher

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

rouge

Rouge

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rouge /[ru:3], das; -s, -s (PI. selten)/

kiểu trang điểm thiên về tông màu đỏ (son đỏ, phấn hồng);

Rouge /[ru:3], das; -s, -s (PI. selten)/

ô màu đỏ (khi chơi ru-lét);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rouge /n -s, -s/

son, phấn hồng, son bôi mặt.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Rouge

[DE] Rouge

[EN] Blusher

[VI] phấn má