Việt
khối tâm
tâm khối
Anh
CENTRE OF MASS
barycentre
center of mass
Đức
Schwerpunkt
Massenmittelpunkt
Pháp
centre de masse
Schwerpunkt /m/VLHC_BẢN/
[EN] center of mass (Mỹ), centre of mass (Anh)
[VI] khối tâm, tâm khối
Massenmittelpunkt /m/CƠ, V_LÝ/
[VI] tâm khối, khối tâm
barycentre,centre of mass /SCIENCE/
[DE] Schwerpunkt
[EN] barycentre; centre of mass
[FR] centre de masse
như centroid trọng tăm