TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crt

ống tia âm cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Ống tia âm cực CRT

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

ống tia catôt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn hiển thị

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

CRT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 postaccelerator crt

ống tia điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

crt

CRT

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 postaccelerator crt

 cathode ray tube-CRT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cathode-ray tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 postaccelerator CRT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CRT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

crt

CRT

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

KSR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

crt

CRT

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KSR /v_tắt (Kathodenstrahlröhre)/M_TÍNH, IN, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, VT&RĐ/

[EN] CRT (cathoderay tube)

[VI] CRT

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

CRT

[DE] CRT (Kathodenstrahlröhre)

[VI] ống tia âm cực, đèn hiển thị

[EN] CRT (cathode ray tube)

[FR] CRT (tube à rayons cathodiques)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CRT

viết tắt của Cathode - Ray Tube

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

CRT

Cathode Ray Tube

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CRT

ống tia âm cực

CRT

ống tia catôt

 cathode ray tube-CRT, cathode-ray tube, postaccelerator CRT, CRT /điện tử & viễn thông/

ống tia điện tử

Trong màn hình máy tính, đây là một ống chân không, dùng súng điện tử ( ca-tôt) để phát ra một chùm tia điện tử làm phát quang chất phosphor trên màn hình, khi chùm tia quét ngang qua. Màn hình máy tính cũng thường được gọi là CRT. Công nghệ này cũng được áp dụng trong Tivi.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

CRT

Xem cathode-ray tube.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

CRT

[VI] Ống tia âm cực CRT

[EN] CRT (Cathode Ray Tube)