Việt
ống tia âm cực
đèn hiển thị
Anh
CRT
Đức
Pháp
Im Kraftfahrzeug werden sie wegen ihres geringen Eigenverbrauchs von nur einigen mW als Anzeige und Kontrollleuchten eingesetzt.
Trong xe cơ giới, điôt phát quang được dùng làm đèn hiển thị và đèn kiểm soát nhờ sự tiêu hao điện ít với chỉ khoảng vài mW.
Toleranzfunktion: Eindeutiges Erkennen von Toleranzüberschreitungen durch Farbwechsel der beleuchteten Anzeige
Chức năng dung sai: Dung sai vượt qua giới hạn sẽ được nhận thấy rõ khi đèn hiển thị đổi màu.
ống tia âm cực,đèn hiển thị
[DE] CRT (Kathodenstrahlröhre)
[VI] ống tia âm cực, đèn hiển thị
[EN] CRT (cathode ray tube)
[FR] CRT (tube à rayons cathodiques)