ksG /v_tắt (kontextsensitive Grammatik)/TTN_TẠO/
[EN] CSG (context-sensitive grammar)
[VI] NPNNC
Volumengeometrie /f/HÌNH/
[EN] CSG, constructive solid geometry
[VI] hình học không gian kết cấu
Festkörpergeometrie /f/HÌNH/
[EN] CSG, constructive solid geometry
[VI] hình học không gian