Việt
hình học không gian kết cấu
hình học không gian
Anh
CSG
constructive solid geometry
Đức
Volumengeometrie
Festkörpergeometrie
Volumengeometrie /f/HÌNH/
[EN] CSG, constructive solid geometry
[VI] hình học không gian kết cấu
Festkörpergeometrie /f/HÌNH/
[VI] hình học không gian