Việt
hình chiếu căn phòng
Phép chiếu cabinet
phép chiếu căn phòng
Phép chiếu trục đo xiên góc cân
Anh
Cabinet projection
chamber
Đức
Kabinett-Projektion
Kabinettprojektion
cabinet projection, chamber
Kabinettprojektion /f/VẼ_KT/
[EN] cabinet projection
[VI] hình chiếu căn phòng
[VI] Phép chiếu trục đo xiên góc cân (cabinet)
[EN] Cabinet projection
[VI] Phép chiếu cabinet, phép chiếu căn phòng