TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cabinet projection

hình chiếu căn phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phép chiếu cabinet

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

phép chiếu căn phòng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Phép chiếu trục đo xiên góc cân

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cabinet projection

Cabinet projection

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cabinet projection

Kabinett-Projektion

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Kabinettprojektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cabinet projection, chamber

hình chiếu căn phòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kabinettprojektion /f/VẼ_KT/

[EN] cabinet projection

[VI] hình chiếu căn phòng

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Kabinett-Projektion

[EN] cabinet projection

[VI] Phép chiếu trục đo xiên góc cân (cabinet)

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kabinett-Projektion

[EN] Cabinet projection

[VI] Phép chiếu cabinet, phép chiếu căn phòng