TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carbon monoxide

monoxit cacbon

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Carbon monoxide

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

cacbon monoxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CO

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

carbon monoxide <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

carbon monoxide

Carbon monoxide

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
carbon monoxide :

Carbon monoxide :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

carbon monoxide

Kohlenmonoxid

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenstoffmonoxid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kohlemnonoxid

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kohlenoxid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
carbon monoxide :

Kohlenmonoxid :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

carbon monoxide :

Monoxyde de carbone :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
carbon monoxide

carbonyle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monoxyde de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxyde de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protoxyde de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbon monoxide /hóa học & vật liệu/

cacbon monoxit

carbon monoxide /hóa học & vật liệu/

monoxit cacbon

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenmonoxid /nt/HOÁ, Đ_TỬ, ÔTÔ, THAN, CT_MÁY, KTA_TOÀN, ÔNMT/

[EN] carbon monoxide

[VI] cacbon monoxit (như khí xả ôtô)

Kohlenoxid /nt/HOÁ/

[EN] carbon monoxide

[VI] cacbon monoxit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon monoxide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kohlenmonoxid

[EN] carbon monoxide

[FR] carbonyle; monoxyde de carbone; oxyde de carbone; protoxyde de carbone

Từ điển môi trường Anh-Việt

Carbon Monoxide

Monoxit Cacbon

A colorless, odorless, poisonous gas produced by incomplete fossil fuel combustion.

Khí độc không màu, không mùi được sản sinh trong quá trình đốt cháy không hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kohlemnonoxid

carbon monoxide

Kohlenmonoxid

carbon monoxide (CO)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kohlenstoffmonoxid

[EN] carbon monoxide

[VI] carbon monoxide < h>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

carbon monoxide

mônôxit cácbon Mônôxit cácbon có ký hiệu là CO, là khí không màu, không mùi, rất độc, sinh ra từ sự cháy không hoàn toàn của nhiên liệu hyđrôcácbon.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Carbon Monoxide

[DE] Kohlenmonoxid (CO)

[VI] Monoxit Cacbon

[EN] A colorless, odorless, poisonous gas produced by incomplete fossil fuel combustion.

[VI] Khí độc không màu, không mùi được sản sinh trong quá trình đốt cháy không hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kohlenstoffmonoxid

[EN] Carbon monoxide

[VI] Carbon monoxide

Tự điển Dầu Khí

carbon monoxide

o   monoxit cacbon

Loại khí không màu, không mùi vị, có công thức hoá học là CO và độc hại.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kohlenmonoxid

[EN] carbon monoxide

[VI] Carbon monoxide

Từ điển Polymer Anh-Đức

carbon monoxide

Kohlenmonoxid

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Carbon monoxide

[DE] Kohlenmonoxid

[EN] Carbon monoxide

[VI] CO

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Carbon monoxide :

[EN] Carbon monoxide :

[FR] Monoxyde de carbone :

[DE] Kohlenmonoxid :

[VI] một khí không màu sắc, không mùi vị, rất độc hại. Khi hít vào, khí hợp với huyết sắc tố haemoglobin của hồng cầu để tạo ra carboxyhaemoglobin. Hợp chất này rất bền chắc và do đó ngăn haemoglobin không kết nạp khí oxi được, các tế bào sẽ bị ngạt (asphyxia). Nạn nhân cảm thấy choáng váng, nhức đầu, buồn nôn và ngất đi. Công thức hóa học là CO, có trong khói xe, khói nhà máy, than củi đốt v.v.