TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cartilage

sụn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

cartilage

cartilage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
cartilage :

Cartilage :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

cartilage

Knorpel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cartilago

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
cartilage :

Knorpel:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

cartilage :

Cartilage:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
cartilage

cartilage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cartilago

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cartilage /SCIENCE/

[DE] Cartilago; Knorpel

[EN] cartilage

[FR] cartilage; cartilago

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cartilage

sụn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cartilage

An elastic animal tissue of firm consistence.

Từ điển Polymer Anh-Đức

cartilage

Knorpel

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Cartilage :

[EN] Cartilage :

[FR] Cartilage:

[DE] Knorpel:

[VI] sụn, một cơ quan gồm tế bào sụn (chondrocyte) với thành phần hóa học chính là chondroitin sulphate.