Việt
sụn
Anh
cartilage
Cartilage :
Đức
Knorpel
Cartilago
Knorpel:
Pháp
Cartilage:
cartilago
cartilage /SCIENCE/
[DE] Cartilago; Knorpel
[EN] cartilage
[FR] cartilage; cartilago
An elastic animal tissue of firm consistence.
[EN] Cartilage :
[FR] Cartilage:
[DE] Knorpel:
[VI] sụn, một cơ quan gồm tế bào sụn (chondrocyte) với thành phần hóa học chính là chondroitin sulphate.