Việt
dị hoá
sự dị hoả
sự dị hoá
Phản ứng phân hóa
dị hóa <s>
hiện tượng dị hóa
Anh
catabolism
dissimilation
retrogression
Catabolism :
Đức
Katabolismus
abbauender Stoffwechsel
Abbau
Abbaustoffwechsel
Katabolismus:
Pháp
Catabolisme:
catabolisme
décomposition
métabolisme
catabolism, retrogression /y học/
catabolism,dissimilation /SCIENCE/
[DE] Abbau; Abbaustoffwechsel; Katabolismus
[EN] catabolism; dissimilation
[FR] catabolisme; décomposition; métabolisme
The degradation of complex substances to simple ones.
Dị hoá
Quá trình chuyển hoá các chất hữu cơ thành chất vô cơ (có giải phóng năng lượng).
[EN] catabolism
[VI] dị hóa < s>
[EN] Catabolism
[VI] Phản ứng phân hóa
[DE] Katabolismus
[VI] sự dị hoá
[EN] Catabolism :
[FR] Catabolisme:
[DE] Katabolismus:
[VI] sự phân hủy hóa học các chất phức hợp trong cơ thể, tạo những chất đơn giản hơn, kèm theo phóng thích năng lượng.