Việt
Thuộc về hoặc gây ra nguyên nhân
liên quan đến nguyên nhân và hậu quả
nguyên nhân
nhân quả
Có tính nhân quả
Anh
causal
Causal
Causal (a)
(thuộc) nguyên nhân; nhân quả
Thuộc về hoặc gây ra nguyên nhân, liên quan đến nguyên nhân và hậu quả
Indicating or expressing a cause.