TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

causal

Thuộc về hoặc gây ra nguyên nhân

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

liên quan đến nguyên nhân và hậu quả

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nguyên nhân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhân quả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Có tính nhân quả

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

causal

causal

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a world where time is a sense, like sight or like taste, a sequence of episodes may be quick or may be slow, dim or intense, salty or sweet, causal or without cause, orderly or random, depending on the prior history of the viewer.

Trong một thế giới mà thời gian là ấn tượng của giác quan như thị giác và thị giác thì một chuỗi sự kiện có thể được cảm nhận nhanh hay chậm, mơ hồ hay mãnh liệt, mặn hay ngọt, có nguyên do hay không, trật tự lớp lang hay tùy tiện… tùy thuộc vào điều kiện tiên khởi của người quan sát.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Causal

Causal (a)

Có tính nhân quả

Từ điển toán học Anh-Việt

causal

(thuộc) nguyên nhân; nhân quả

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

causal

Thuộc về hoặc gây ra nguyên nhân, liên quan đến nguyên nhân và hậu quả

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

causal

Indicating or expressing a cause.