Việt
Thuộc về hoặc gây ra nguyên nhân
liên quan đến nguyên nhân và hậu quả
nguyên nhân
nhân quả
Có tính nhân quả
Anh
causal
In a world where time is a sense, like sight or like taste, a sequence of episodes may be quick or may be slow, dim or intense, salty or sweet, causal or without cause, orderly or random, depending on the prior history of the viewer.
Trong một thế giới mà thời gian là ấn tượng của giác quan như thị giác và thị giác thì một chuỗi sự kiện có thể được cảm nhận nhanh hay chậm, mơ hồ hay mãnh liệt, mặn hay ngọt, có nguyên do hay không, trật tự lớp lang hay tùy tiện… tùy thuộc vào điều kiện tiên khởi của người quan sát.
Causal
Causal (a)
(thuộc) nguyên nhân; nhân quả
Thuộc về hoặc gây ra nguyên nhân, liên quan đến nguyên nhân và hậu quả
Indicating or expressing a cause.