Việt
Máy cắt.
niobi
columbi
Nb
Cb
vô tuyến dải cá nhân
Anh
CB
C/B
CB radio
citizen’s band radio
Đức
CB-Funk
Nb /nt (Niobium)/HOÁ/
[EN] Cb, Nb (columbium)
[VI] niobi, columbi, Nb, Cb
CB-Funk /m/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] CB, CB radio, citizen’s band radio
[VI] vô tuyến dải cá nhân
CB,C/B
Circuit Breaker