TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nb

Nb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

niobi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

columbi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố Columbium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên tố niobium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nb

niobium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 niobium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

columbium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nb

Nb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

columbium

nguyên tố Columbium, Nb (nguyên tố số 41)

niobium

nguyên tố niobium, Nb (nguyên tố số 41)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nb /nt (Niobium)/HOÁ/

[EN] Cb, Nb (columbium)

[VI] niobi, columbi, Nb, Cb

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

niobium

niobi, Nb

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 niobium

Nb