Việt
iobi
niobi
Nb
nguyên tố niobium
columbi
Anh
niobium
columbium
Đức
Niob
Niobium
Pháp
Niobium /nt (Nb)/HOÁ/
[EN] columbium (Mỹ), niobium (Anh)
[VI] niobi, columbi
columbium,niobium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Niob; Niobium
[EN] columbium; niobium
[FR] niobium
nguyên tố niobium, Nb (nguyên tố số 41)
niobi, Nb
o (hoá học) niobi, Nb
[DE] Niob
[EN] niobium
[VI] iobi