Việt
Columbi
niobi
Nb
Cb
Anh
Columbium
cb
niobium
Đức
Niobium
Niobium /nt (Nb)/HOÁ/
[EN] columbium (Mỹ), niobium (Anh)
[VI] niobi, columbi
Nb /nt (Niobium)/HOÁ/
[EN] Cb, Nb (columbium)
[VI] niobi, columbi, Nb, Cb
cb, niobium /hóa học & vật liệu/
columbi
Columbi (tên cũ của niobi)