Việt
iobi
Anh
niobium
columbium
Đức
Niob
Niobium
Pháp
niobium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Niob; Niobium
[EN] columbium; niobium
[FR] niobium
niobium [njobjom] n.m. HOÁ Niobi (kim loại sáng màu xám, rất hiếm, luôn kết họp vói tantale trong quặng). niôle V. gnôle.
[DE] Niob
[VI] iobi