TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ceremony

Nghi thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lễ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

buổi lễ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

ceremony

ceremony

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ceremony

Lễ, buổi lễ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ceremony

Nghi thức, nghi lễ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

ceremony

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

ceremony

ceremony

n. an act or series of acts done in a special way established by tradition