Event /[i'vent], der od. das; -s, -s (ugs.)/
buổi lễ;
sự việc;
sự kiện (Veranstaltung, Ereignis);
Feierlichkeit /die; -en/
buổi lễ;
lễ mừng;
lễ kỷ niệm (Feier, feier liche Veranstaltung);
Veranstaltung /die; -, -en/
buổi lễ;
buổi họp mặt;
cuộc triển lãm;
Feier /[’faiar], die; -, -n/
buổi lễ;
ngày lễ;
ngày hội;
lễ kỷ niệm;
tổ chức một buổi lễ trong phạm vi gia đình. : eine Feier im Fami lienkreis veranstalten
Gottesdienst /der/
sự cúng tế;
sự tế lễ;
sự làm lễ;
buổi lễ;
đi lễ ở nhà thờ. : einen Gottesdienst besuchen