TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buổi lễ

buổi lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi họp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cúng tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tế lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chức năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hàm số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoá chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
buổi lễ

buổi lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buổi lễ

functional

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

buổi lễ

Event

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
buổi lễ

Feierlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veranstaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gottesdienst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er lächelt schwach, als ihm seine Medaille überreicht wird, und wirft sie nach der Feier in ein Gebüsch.

Cậu gượng mỉm cười khi được trao huy chương để rồi quăng béng vào bụi cây ngay sau buổi lễ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He smiles weakly when handed his medal and drops it in a bush after the ceremony.

Cậu gượng mỉm cười khi được trao huy chương để rồi quăng béng vào bụi cây ngay sau buổi lễ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Feier im Fami lienkreis veranstalten

tổ chức một buổi lễ trong phạm vi gia đình.

einen Gottesdienst besuchen

đi lễ ở nhà thờ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

functional

Chức năng, nhiệm vụ, buổi lễ, hàm số, hoá chức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Event /[i'vent], der od. das; -s, -s (ugs.)/

buổi lễ; sự việc; sự kiện (Veranstaltung, Ereignis);

Feierlichkeit /die; -en/

buổi lễ; lễ mừng; lễ kỷ niệm (Feier, feier liche Veranstaltung);

Veranstaltung /die; -, -en/

buổi lễ; buổi họp mặt; cuộc triển lãm;

Feier /[’faiar], die; -, -n/

buổi lễ; ngày lễ; ngày hội; lễ kỷ niệm;

tổ chức một buổi lễ trong phạm vi gia đình. : eine Feier im Fami lienkreis veranstalten

Gottesdienst /der/

sự cúng tế; sự tế lễ; sự làm lễ; buổi lễ;

đi lễ ở nhà thờ. : einen Gottesdienst besuchen