TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghi thức

nghi thức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thủ tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lễ nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ tiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chính quy

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bài bản

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phong cách giao tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phép lịch sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quy trình tiến hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diễn tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vụ tố tụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biên bản lưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự Kính lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

2. Sự phục vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vụ<BR>memorial ~ Lễ truy điệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điển lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ điển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi thức sùng bái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi lễ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lề thói trong giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể thức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng làm ngưòi mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghi thức

Protocol

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Official

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

introductory rites

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ceremony

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

formality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

decorum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proceedings

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

service

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rite

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 ceremony

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nghi thức

Zeremonie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeremoniell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etikette

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protokoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

rituell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brauch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

protokollarisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Protokoll-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghi thức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ritual

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konventionalität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formalie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formliehkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formalität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Form

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Förmlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aktstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nghi thức

Rite

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein höfisches Zere moniell

một nghi thức triều đinh.

das ist alles nur Form

tất cả chỉ là nghi thức mà thôi

in aller Form

phải thực hiện đúng các qui định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Förmlichkeit /í =, -en/

thủ tục, nghi thức, thể thức.

Aktstehen

đứng (ngồi, nằm) làm ngưòi mẫu; 4. lễ nghi, lễ tiết, nghi thức; ein

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Official

Chính quy, bài bản, nghi thức

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Official

Chính quy, bài bản, nghi thức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeremonie /[tseremo'ni:], die; -, -n/

nghi lễ; nghi thức;

zeremoniell /[tseremo'niel] (Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) nghi thức; nghi lễ;

Zeremoniell /das; -s, -e (bildungsspr.)/

nghi thức; nghi lễ;

một nghi thức triều đinh. : ein höfisches Zere moniell

Ritual /[ri'tua:!], das; -s, -e u. ...lien/

nghi lễ; nghi thức (Zeremoniell);

rituell /[ri'tuel] (Adj.)/

(thuộc) tập tục; nghi thức;

Etikette /die; -, -n (PI. selten)/

nghi thức; lễ nghi;

Konventionalität /die; -, -en (bildungsspr.)/

nghi lễ; nghi thức; thủ tục (Förmlich keit);

Akt /[akt], der; -[e]s, -e u. -en/

(PI -e) lễ nghi; lễ tiết; nghi thức (Feierlichkeit, Zeremonie);

Formalie /[for'ma:lio], die; -, -n (meist PL)/

thủ tục; thể thức; nghi thức;

Formliehkeit /die; -, -en/

thủ tục; nghi thức; thể thức;

Formalität /[formali'te:t], die; -, -en/

nghi lễ; nghi thức; thủ tục; quy định;

Form /[form], die; -, -en/

thể thức; nghi thức; thủ tục; lề thói trong giao tiếp (festgelegte Verhal tensweise);

tất cả chỉ là nghi thức mà thôi : das ist alles nur Form phải thực hiện đúng các qui định. : in aller Form

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ceremony

nghi thức

Từ điển môi trường Anh-Việt

Protocol

Nghi thức

A series of formal steps for conducting a test.

Một loạt các bước hình thức để tiến hành kiểm tra.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

introductory rites

Nghi thức

ceremony

Nghi thức, nghi lễ

formality

Thủ tục, thể thức, nghi thức

decorum

Lễ nghi, nghi thức, phong cách giao tế, phép lịch sự

proceedings

Quy trình tiến hành, diễn tiến, nghi thức, vụ tố tụng, biên bản lưu

service

1. Sự Kính lễ, Nghi thức, 2. Sự phục vụ, phục sự; chức vụ< BR> memorial ~ Lễ truy điệu

rite

Lễ nghi, nghi thức, điển lễ, lễ điển, lễ tiết, nghi thức sùng bái, nghi lễ.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Protocol

[DE] Protokoll

[VI] Nghi thức

[EN] A series of formal steps for conducting a test.

[VI] Một loạt các bước hình thức để tiến hành kiểm tra.

Từ Điển Tâm Lý

NGHI THỨC

[VI] NGHI THỨC

[FR] Rite

[EN]

[VI] Toàn bộ những thủ tục được tiến hành theo một trật tự qui định. Trong tôn giáo, trong các nền văn hóa truyền thống, thậm chi trong đời sống thường ngày, có rất nhiều nghi thức. Có nhiều lễ nghi để thực hiện một nghi thức. Ví dụ nghi thức cúng bái tổ tiên, đến tuổi dậy thì, lên lão v.v…Nghi thức bao gồm cả những thử nghiệm thực thể cũng như tinh thần, nhằm giúp chủ thể khắc phục những biến đổi sinh lý và có ý thức rõ ràng về cương vị và vai trò của mình trong tập thể. Trong nhiều nhóm hoặc tổ chức xã hội (nghề nghiệp, trường học, quân đội) cũng có những nghi lễ riêng. Có nhà TBH và PTH gọi la nghi thức là những ứng xử ám ảnh ở một số bệnh nhân, làm một số động tác buồn cười trước khi làm một việc gì đấy. Có thể tìm ý nghĩa tượng trưng của các động tác đó trong lúc điều trị bằng phân tâm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghi thức

Brauch m, Zeremonie f, Zeremoniell n, Etikette f; Protokoll n; protokollarisch (a), Protokoll- (a), rituell (a); nghi thức lễ bái tụng kinh Liturgie f