Việt
lễ nghi.
lễ nghi
theo nghi lễ
tập tục
nghi thức
trang trọng
theo đúng nghi thức đều đặn
quen thuộc
như thói quen
Đức
rituell
rituell /[ri'tuel] (Adj.)/
(thuộc) lễ nghi; theo nghi lễ;
(thuộc) tập tục; nghi thức;
trang trọng; theo đúng nghi thức đều đặn; quen thuộc; như thói quen;
rituell /a/
thuộc, có vẻ, theo] lễ nghi.