gewohntermaßen /(Adv.)/
như thói quen;
như thường lệ (wie gewohnt, wie üblich);
ông ấy rời nhà vào lúc 8 giờ như thường lệ. : er verließ gewohntermaßen um 8 Uhr das Haus
rituell /[ri'tuel] (Adj.)/
trang trọng;
theo đúng nghi thức đều đặn;
quen thuộc;
như thói quen;