TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như thói quen

như thói quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thường lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đúng nghi thức đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

như thói quen

gewohntermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rituell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf Basis gesammelter Daten, wie Ist-Zustand der Verschleißteile und Betriebsstoffe sowie der Fahrgewohnheit wird der Servicezeitpunkt errechnet.

Thời điểm thực hiện dịch vụ được tính trên cơ sở những dữ liệu thu thập được như tình trạng hiện tại của xe cũng như thói quen của người lái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er verließ gewohntermaßen um 8 Uhr das Haus

ông ấy rời nhà vào lúc 8 giờ như thường lệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewohntermaßen /(Adv.)/

như thói quen; như thường lệ (wie gewohnt, wie üblich);

ông ấy rời nhà vào lúc 8 giờ như thường lệ. : er verließ gewohntermaßen um 8 Uhr das Haus

rituell /[ri'tuel] (Adj.)/

trang trọng; theo đúng nghi thức đều đặn; quen thuộc; như thói quen;