TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như thường lệ

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thường lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thói quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như đã đoán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

như thường lệ

normalerweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewohntermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naturlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er verließ gewohntermaßen um 8 Uhr das Haus

ông ấy rời nhà vào lúc 8 giờ như thường lệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

normalerweise /(Adv.)/

thông thường; như thường lệ;

gewohntermaßen /(Adv.)/

như thói quen; như thường lệ (wie gewohnt, wie üblich);

ông ấy rời nhà vào lúc 8 giờ như thường lệ. : er verließ gewohntermaßen um 8 Uhr das Haus

naturlich /(Adv.)/

như thường lệ; như đã đoán trước;