TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protocol

giao thức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nghi thức

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

nghị định thư Madrid ~ Nghị định thư Madrid Paris ~ Nghị định thư Pari

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Nghị định thư

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

chỉ lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biên bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhật ký

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản ghi vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

protocol

protocol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-protocol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Conferences

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buildings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Logistics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meetings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
protocol :

protocol :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

protocol

Protokoll

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-Protokoll

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Direktion 2 - Protokoll

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konferenzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebäude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Logistik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

GD A 2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tagungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufzeichnungen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sitzungsbericht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

genormte Verfahrensvorschrift

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

protocol

protocole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conférences

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

immeubles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logistique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réunions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Protokoll /nt/IN/

[EN] protocol

[VI] biên bản

Protokoll /nt/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] protocol

[VI] giao thức

Protokoll /nt/M_TÍNH/

[EN] log, protocol, trace

[VI] nhật ký; giao thức; bản ghi vết

Từ điển môi trường Anh-Việt

Protocol

Nghi thức

A series of formal steps for conducting a test.

Một loạt các bước hình thức để tiến hành kiểm tra.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

protocol :

nghị định thư, nghi thức ngoại giao, nghi thức (tại pháp đinh v.v...) [L] nghị định thư (ghì nguyên cào các công việc cúa một cuộc hội nghị quoc tế do dại diện các bên ký kết, dùng làm cãn bàn cho vãn kiện ký ket sau này),

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Protocol

[DE] Protokoll

[VI] Nghi thức

[EN] A series of formal steps for conducting a test.

[VI] Một loạt các bước hình thức để tiến hành kiểm tra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protocol

chỉ lệnh

Từ điển Polymer Anh-Đức

protocol

Protokoll, Aufzeichnungen; Sitzungsbericht; genormte Verfahrensvorschrift

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Protocol

Nghị định thư

Một nghị định thưlà một hiệp ước đượcsoạn thảo để bổ sung các hiệp ước hay công ước khác. Nó bao gồm toàn bộ các thành phần có trong các loại hiệp ước khác (lời tựa, định nghĩa, chữ ký, phê chuẩn, ngày hiệu lực, v.v...) và nó có cùng tính bắt buộc pháp lý. Một nghị định thưcần phải phù hợp với hiệp ước gốc. Nếu có sự mâu thuẫn, hiệp ước gốc sẽ phủ nhận nghị định thư . Một nghị định thưlà cần thiết trong khi kết quả của đàm phán đa phương cần phải đượcbổ sung vào các văn kiện của WTO.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

protocol

nghị định thư Madrid ~ Nghị định thư Madrid Paris ~ Nghị định thư Pari

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

protocol

giao thức; giao thức truyèn thông L Trong tin học, giao thúc là tập hợp các giao diện phần cứng và phần mềm ở một terminal hoặc máy tính vốn cho phép nó truyền qua mạng truy in thông và cộng lại tạo thành một ngôn ngữ truyền thông. 2. Giao thức truyền thông, xem communication protocol. .... ....

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

protocol

A declaration or memorandum of agreement less solemn and formal than a treaty.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Protokoll

[EN] protocol

[VI] Giao thức

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

protocol

giao thức

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

-protocol,protocol /IT-TECH/

[DE] (N)-Protokoll

[EN] (N)-protocol; protocol

[FR] protocole(N)

protocol /IT-TECH/

[DE] Protokoll

[EN] protocol

[FR] protocole

Protocol,Conferences,Buildings,Logistics,Meetings /INDUSTRY-METAL/

[DE] Direktion 2 - Protokoll, Konferenzen, Gebäude, Logistik; GD A 2; Protokoll, Tagungen, Gebäude, Logistik

[EN] Protocol, Conferences, Buildings, Logistics; Protocol, Meetings, Buildings, Logistics

[FR] Protocole, conférences, immeubles, logistique; Protocole, réunions, immeubles, logistique