TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép lịch sự

phép lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tinh tê'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép xã giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lễ nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong cách giao tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phép lịch sự

decorum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phép lịch sự

Anstandsregel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schliff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mores

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

decorum

Lễ nghi, nghi thức, phong cách giao tế, phép lịch sự

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mores /pl/

phong tục, tập quán, phép lịch sự, phép xã giao; - vor etw. (D) háben sợ cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstandsregel /die (meist PL)/

phép lịch sự;

Schliff /der; -[e]s, -e/

(o Pl ) phép lịch sự; sự tinh tê' (trong giao tiếp);