zeremoniell /a/
1. [thuộc] nghi thúc, nghi tiết, nghi lễ, lễ nghi, lễ tiết, lễ ché, nghi chế; 2. rất lễ phép, câu nệ lễ nghi, đúng nghi thúc, đúng phép lịch sự, kiểu cách, xã giao, khách sáo.
Zeremoniell /n -s, -e/
nghi thúc, nghi lễ, nghi tiét, lễ nghi, lễ tiết, lễ chế, nghi chế.