Việt
lể nghi
nghi lễ
nghi tiét
lễ tiết
nghi thúc
lễ nghi
lễ chế
nghi chế.
Đức
Zeremonie
Zeremoniell
Zeremonie /í =, -n/
lể nghi, nghi lễ, nghi tiét, lễ tiết; nghi thúc, lễ.
Zeremoniell /n -s, -e/
nghi thúc, nghi lễ, nghi tiét, lễ nghi, lễ tiết, lễ chế, nghi chế.