Việt
lể nghi
nghi lễ
nghi tiét
lễ tiết
nghi thức
Đức
Zeremonie
Zeremonie /[tseremo'ni:], die; -, -n/
nghi lễ; nghi thức;
Zeremonie /í =, -n/
lể nghi, nghi lễ, nghi tiét, lễ tiết; nghi thúc, lễ.