Zeremonie /í =, -n/
lể nghi, nghi lễ, nghi tiét, lễ tiết; nghi thúc, lễ.
Aktstehen
đứng (ngồi, nằm) làm ngưòi mẫu; 4. lễ nghi, lễ tiết, nghi thức; ein
Zeremoniell /n -s, -e/
nghi thúc, nghi lễ, nghi tiét, lễ nghi, lễ tiết, lễ chế, nghi chế.
Fete /f =, -n/
lễ, khánh tiết, lễ tét, lễ tiết, ngày lễ, ngày hội, hội mừng, lễ kỷ niệm, lễ mừng; eine Fete veranstalten ăn khao, thết tiệc.
zeremoniell /a/
1. [thuộc] nghi thúc, nghi tiết, nghi lễ, lễ nghi, lễ tiết, lễ ché, nghi chế; 2. rất lễ phép, câu nệ lễ nghi, đúng nghi thúc, đúng phép lịch sự, kiểu cách, xã giao, khách sáo.