Việt
clo
Cl
clo CL
nguyên tố Clo
Chlorine
Clor
C1
Anh
chlorine
Đức
Chlor
Pháp
chlore
Chlorine,Cl
Clor, C1
Hoá chất thường được dùng như là biôxít trong nước lạnh của nhà máy điện (chủ yếu dùng nước lợ hay nước biển là dung môi làm lạnh) và là chất diệt trùng trong nuôi trồng thủy sản (đặc biệt là trong các trạm cách ly và trại sản xuất giống).
chlorine /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Chlor
[EN] chlorine
[FR] chlore
nguyên tố Clo (nguyên tố số 17)
[EN] Chlorine
[VI] Clo
o clo, Cl
§ chlorine in lubricating oil test : thử nghiệm liều lượng halogen trong dầu bôi trơn
§ electrolytic chlorine : clo điện phân
Clo
[VI] clo