TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chlorine

clo

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Cl

 
Tự điển Dầu Khí

clo CL

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên tố Clo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chlorine

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Clor

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

C1

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

chlorine

chlorine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Cl

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

chlorine

Chlor

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chlorine

chlore

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Chlorine,Cl

Clor, C1

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Chlorine

Chlorine

Hoá chất thường được dùng như là biôxít trong nước lạnh của nhà máy điện (chủ yếu dùng nước lợ hay nước biển là dung môi làm lạnh) và là chất diệt trùng trong nuôi trồng thủy sản (đặc biệt là trong các trạm cách ly và trại sản xuất giống).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chlorine /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Chlor

[EN] chlorine

[FR] chlore

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chlorine

nguyên tố Clo (nguyên tố số 17)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Chlor

chlorine

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Chlor

[EN] Chlorine

[VI] Clo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chlorine

clo CL

Tự điển Dầu Khí

chlorine

o   clo, Cl

§   chlorine in lubricating oil test : thử nghiệm liều lượng halogen trong dầu bôi trơn

§   electrolytic chlorine : clo điện phân

Từ điển Polymer Anh-Đức

chlorine

Chlor

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Chlorine

Clo

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chlorine

[DE] Chlor

[EN] chlorine

[VI] clo

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

chlorine

[DE] Chlor

[VI] clo

[FR] chlore