TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

claimant

người khiếu nại

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

người yêu cầu

 
Tự điển Dầu Khí

người mua một bằng phát minh

 
Tự điển Dầu Khí

Người xin hưởng tiền trợ cấp

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

claimant

claimant

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

claimant

: nguyên dơn, người đứng kiện [L] bên nguyên dơn, bên thỉnh cầu - estate without a claimant - ke sân vò chù, vô thừa nhận - rightful claimant - người hường quyên.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Claimant

Người xin hưởng tiền trợ cấp

Tự điển Dầu Khí

claimant

o   người yêu cầu; người mua một bằng phát minh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

claimant

One who makes a claim or demand, as of right.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

claimant

người khiếu nại