TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cleanup

Sự dọn sạch

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

loại bó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hùy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công việc làm sạch

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

cleanup

cleanup

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

cleanup

Säuberungsaktion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aufräumen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Cleanup

Sự dọn sạch

Actions taken to deal with a release or threat of release of a hazardous substance that could affect humans and/or the environment. The term is sometimes used in interchangeably with the terms remedial action, removal action, response action, or corrective action.

Hành động tiến hành nhằm xử lý sự thoát ra hay nguy cơ thoát ra của một chất nguy hại có thể ảnh hưởng đến con người hay môi trường. Thuật ngữ này đôi khi cũng có thể được dùng thay thế cho các thuật ngữ như hoạt động trị liệu, dọn dẹp, phản ứng hay hiệu chỉnh.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Cleanup

[DE] Aufräumen

[VI] Sự dọn sạch

[EN] Actions taken to deal with a release or threat of release of a hazardous substance that could affect humans and/or the environment. The term is sometimes used in interchangeably with the terms remedial action, removal action, response action, or corrective action.

[VI] Hành động tiến hành nhằm xử lý sự thoát ra hay nguy cơ thoát ra của một chất nguy hại có thể ảnh hưởng đến con người hay môi trường. Thuật ngữ này đôi khi cũng có thể được dùng thay thế cho các thuật ngữ như hoạt động trị liệu, dọn dẹp, phản ứng hay hiệu chỉnh.

Tự điển Dầu Khí

cleanup

['kli:nʌp]

o   công việc làm sạch

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

cleanup

tiêu khi Sự biến mất dSn dần các chất khí từ một đèn điện tử trong thời gian hoạt động do chất hút khí hấp thụ hoặc do cấu trúc của đèn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

cleanup

Säuberungsaktion

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cleanup

loại bó, hùy (dư liệu thừa)