Raumung /die; -, -en/
sự quét dọn;
sự dọn sạch;
Aufarbeitung /die; -, -en/
sự dọn sạch;
sự dọn dẹp;
sự phát quang;
Reinigung /die; -, -en/
(PI selten) sự làm sạch;
sự rửa sạch;
sự tẩy sạch;
sự dọn sạch;
Rodung /die; -, -en/
sự đào củ;
sự nhổ cây;
sự khai hoang;
sự dọn sạch;
Sauberung /die; -, -en/
sự làm sạch;
sự rửa sạch;
sự dọn sạch;
sự thu dọn;