TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khử khí

sự khử khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thải khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại bỏ khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thoát khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thải bẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự súc rửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dọn sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quét sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử nhiễm độc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tẩy uế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử tạp chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiêu độc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rút không khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất được khử khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khử khí

Degasification

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

degassing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 deaeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degassing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gettering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deacration

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outgasing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scavenging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decontamination

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

degasifying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự khử khí

Entgasung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgasung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entgasen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entlüftung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgasung /die; -, -en/

sự khử khí; sự thải khí;

Entlüftung /die; -, -en/

sự khử khí; sự rút không khí (trong hệ thống thủy lực);

Entgasung /die; -, -en/

sự khử khí; chất được khử khí;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

degasification

sự khử khí, sự tách khí

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự khử khí

Sự nhả chất khí ra khỏi vật liệu vào chân không.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgasung /f/THAN/

[EN] degasifying

[VI] sự khử khí (khai thác mỏ)

Entgasen /nt/C_DẺO/

[EN] degassing

[VI] sự khử khí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deacration

sự khử khí

degasification

sự khử khí

degassing

sự khử khí, loại bỏ khí

outgasing

sự khử khí, sự thải khí, sự thoát khí

scavenging

sự khử khí, sự thải bẩn, sự súc rửa, sự dọn sạch, sự quét sạch

decontamination

sự khử nhiễm độc, sự tẩy uế, sự khử tạp chất, sự tiêu độc, sự khử khí

Từ điển môi trường Anh-Việt

Degasification

Sự khử khí

A water treatment that removes dissolved gases from the water.

Phương pháp xử lý nước bằng cách loại bỏ những khí hòa tan ra khỏi nước.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Degasification

[DE] Entgasung

[VI] Sự khử khí

[EN] A water treatment that removes dissolved gases from the water.

[VI] Phương pháp xử lý nước bằng cách loại bỏ những khí hòa tan ra khỏi nước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deaeration, degassing, gettering /điện/

sự khử khí

Sự lấy không khí ra khỏi đèn điện tử chế tạo.; Việc khử khí còn sót lại trong đèn điện tử sau khi hút chân không, bằng cách cho bay hơi một chất thu khí. Có thể dùng phương pháp phóng điện tử ion hóa đi qua chất khí trong quá trình khử khí để làm tăng tốc độ sự hấp thụ khí con sót lại bằng chất thu khí.