TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khử nhiễm độc

sự khử nhiễm độc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử ô nhiễm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chóng nhiễm xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tẩy uế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử tạp chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiêu độc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự khử nhiễm độc

decontamination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

depoisoning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự khử nhiễm độc

Entgiftung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dekontamination

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decontamination

sự khử nhiễm độc, sự tẩy uế, sự khử tạp chất, sự tiêu độc, sự khử khí

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekontamination /f =, -en/

sự khử nhiễm độc, sự chóng nhiễm xạ; việc làm sạch chất bẩn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entgiftung /f/CNH_NHÂN/

[EN] decontamination, depoisoning

[VI] sự khử nhiễm độc, sự khử ô nhiễm