Entseuchung /f/CNH_NHÂN, KTA_TOÀN/
[EN] decontamination
[VI] sự khử ô nhiễm
Dekontamination /f/HOÁ, CN_HOÁ/
[EN] decontamination
[VI] sự khử ô nhiễm, sự khử nhiễm xạ
Dekontaminierung /f/HOÁ, CNH_NHÂN, VLB_XẠ, ÔNMT/
[EN] decontamination
[VI] sự khử ô nhiễm, sự khử nhiễm xạ
Entgiftung /f/CNH_NHÂN/
[EN] decontamination, depoisoning
[VI] sự khử nhiễm độc, sự khử ô nhiễm