Decontamination
[DE] Dekontamination
[VI] Sự khử nhiễm
[EN] Removal of harmful substances such as noxious chemicals, harmful bacteria or other organisms, or radioactive material from exposed individuals, rooms and furnishings in buildings, or the exterior environment.
[VI] Việc lấy đi các chất gây hại như các độc chất hoá học, các vi khuẩn gây hại hoặc các sinh vật khác, hoặc chất phóng xạ được thải ra từ những cá thể, phòng ốc, đồ đạc trong nhà hoặc môi trường bên ngoài có tiếp xúc.