TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

comparability

Có thể so sánh được Thông tin tài chính cần được trình bày mang tính so sánh giữa các năm tài chính

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Tính tương đương

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

tính so sánh được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

comparability

Comparability

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

comparability

Vergleichbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

comparability

reproductibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comparability /TECH,INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Vergleichbarkeit

[EN] comparability

[FR] reproductibilité

Từ điển toán học Anh-Việt

comparability

tính so sánh được

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Comparability

Tính tương đương

Thuật ngữ được dùng trong các cuộc thảo luận của APEC bao hàm các thoả thuận đảm bảo có sự tương đương rộng rãi về đóng góp giư ã các nước thành viên của APEC trong việc thực hiện Tuyên bố Bogor. Xem thêm comprehensiveness và Osaka Action Agenda.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Comparability

Có thể so sánh được Thông tin tài chính cần được trình bày mang tính so sánh giữa các năm tài chính