Việt
Tính tương đương
sự tương đương
tương đương.
đương lượng
tính ngang nhau
tính đẳng trị
ý nghĩa tương đương của hai vấn đề
Anh
equivalence
Comparability
Đức
Äquivalenz
Gleichwertigkeit
Gleichwertigkeit /die (PL selten)/
tính tương đương; tính ngang nhau; tính đẳng trị;
Äquivalenz /[ekviva'lents], die; -, -en/
(Logik) tính tương đương; ý nghĩa tương đương của hai vấn đề;
sự tương đương, tính tương đương, đương lượng
Gleichwertigkeit /f/M_TÍNH/
[EN] equivalence
[VI] sự tương đương, tính tương đương
Äquivalenz /f =, -en/
tính tương đương, tương đương.
Thuật ngữ được dùng trong các cuộc thảo luận của APEC bao hàm các thoả thuận đảm bảo có sự tương đương rộng rãi về đóng góp giư ã các nước thành viên của APEC trong việc thực hiện Tuyên bố Bogor. Xem thêm comprehensiveness và Osaka Action Agenda.