TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

comply with

tuân theo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

chiểu theo

 
Tự điển Dầu Khí

làm theo

 
Tự điển Dầu Khí

Đồng ý làm theo

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

comply with

comply with

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

comply with

halten an

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Comply with

tuân theo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

halten an

comply with

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Comply with

Đồng ý làm theo, tuân theo

Tự điển Dầu Khí

comply with

o   tuân theo, chiểu theo, làm theo

§   coarse complys : sự hợp phần thô

§   fine comply : hợp phần mịn

§   key comply : thành phần chính

§   vertical comply of the fault movement : thành phần thẳng đứng của chuyển động đứt gãy