Việt
tuân theo
chiểu theo
làm theo
Đồng ý làm theo
Anh
comply with
Đức
halten an
Comply with
Đồng ý làm theo, tuân theo
o tuân theo, chiểu theo, làm theo
§ coarse complys : sự hợp phần thô
§ fine comply : hợp phần mịn
§ key comply : thành phần chính
§ vertical comply of the fault movement : thành phần thẳng đứng của chuyển động đứt gãy