Verbundwerkstoffe
[VI] compozit, vật liệu compozit, chất phức hợp, vật liệu hỗn hợp, vật liệu liên kết, vật liệu kết hợp
[EN] Composite materials
Verbundwerkstoffe
[VI] vật liệu kết nối (ráp nối)
[EN] Composite materials
Verbundwerkstoffe
[VI] Compozit, vật liệu hỗn hợp, vật liệu liên kễt, vật liệu két Hợp
[EN] Composite materials