Việt
compozit
vật liệu compozit
chất phức hợp
vật liệu hỗn hợp
vật liệu liên kết
vật liệu kết hợp
Anh
Composite materials
Đức
Verbundwerkstoffe
Verbundwerkstoffe sind Stoffe, bei denen zwei oder mehrere Stoffe zu einem neuen Werkstoff verbunden worden sind.
Vật liệu composit là hỗn hợp của hai hay nhiều vật liệu kết hợp thành một vật liệu mới.
[VI] compozit, vật liệu compozit, chất phức hợp, vật liệu hỗn hợp, vật liệu liên kết, vật liệu kết hợp
[EN] Composite materials