Bauverfahren
[VI] qui trình xây dựng, phương pháp xây dựng
[EN] construction method
Betondecke,Bauweisen
[VI] lớp lát bê tông (đường), phương pháp xây dựng
[EN] concrete layer (street), construction method
Pflasterdecken,Bauweisen
[VI] Lớp đá lát, cách xây dựng
[EN] sett pavement, construction method
Bauweise,überbaubare Grundstücksfläche
[VI] Phương pháp xây dựng, diện tích khu đất xây dựng
[EN] construction method, plot area to be built on