TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cornerstone

Vầng Ðá Góc Nhà.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Nền tảng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

cornerstone

Cornerstone

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

foundation stone

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

cornerstone

Grundstein

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

cornerstone

Pierre angulaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

foundation stone,cornerstone

[DE] Grundstein

[EN] foundation stone, cornerstone

[FR] Pierre angulaire

[VI] Nền tảng

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cornerstone

Vầng Ðá Góc Nhà.