TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coulomb

Đơn vị Coulomb

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

đơn vị điện lượng Si

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký hiệu C

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

culong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

C

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
stat - coulomb

culông tĩnh điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

coulomb

Coulomb

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
stat - coulomb

stat - coulomb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coulomb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

coulomb

Coulomb

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

coulomb

coulomb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Coulomb /nt (C)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] coulomb (C)

[VI] culong, C

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

COULOMB

Culông Dơn vị cùa điện tích, mang tÊn nhà khoa học và kỹ sư quân sự Pháp ở thế kỷ XVIII. Do' là điện lượng chuyển qua bởi một ampe trong một giây.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coulomb /xây dựng/

đơn vị điện lượng Si, ký hiệu C

stat - coulomb, coulomb /ô tô/

culông tĩnh điện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coulomb /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Coulomb

[EN] coulomb

[FR] coulomb

Coulomb /ENERGY-ELEC/

[DE] Coulomb

[EN] Coulomb

[FR] coulomb

coulomb /TECH/

[DE] Coulomb

[EN] coulomb

[FR] coulomb

Tự điển Dầu Khí

coulomb

['ku:lɔm]

o   cu long

Đơn vị dẫn xuất trong hệ đơn vị quốc tế (SI) để đo điện tích.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

coulomb

cuĩong Đơn vj điện tích. Một culong tương đương gần đúng 6, 26 X 1018 electron, với điện tích âm là thừa electron và điện tích dương là thiếu electron,

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Coulomb

[VI] Đơn vị Coulomb

[EN] Coulomb