Việt
c
Carbon
culong
u lệnh vết
nguyên tố cacbon
than
con c
dấu giáng c
c.
Anh
coulomb
trace statement
lich-owl
Đức
Lich-Eule
Coulomb
Ces
carbon
nguyên tố cacbon, C (nguyên tố số 6), than
Ces /n, =, = (nhạc)/
dấu giáng c, c.
c; u lệnh vết
Coulomb /nt (C)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, Đ_LƯỜNG, V_LÝ/
[EN] coulomb (C)
[VI] culong, C
Carbon,c
Carbon, c
[DE] Lich-Eule
[EN] lich-owl
[VI] con c